OLAC Record oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-0ff952a1-4eed-43e6-b952-a14eed73e628 |
Metadata | ||
Title: | Tones et registres en rục (austroasiatiques) | |
Access Rights: | Freely accessible | |
Alternative Title: | Tone and register in Rục (Austroasiatic) | |
Thanh điệu và âm vực trong tiếng Rục (Nam Á) | ||
Contributor (depositor): | Tạ Thành Tấn | |
Contributor (researcher): | Tạ Thành Tấn | |
Date Available (W3CDTF): | 2021-09-13 | |
Date Issued (W3CDTF): | 2021-11-10T16:52:29+01:00 | |
Description: | Liste de mots rục contenant des exemples des attaques dentales et vélaires suivies des voyelles /iː, ɛː, aː, ɔː, uː/. Les mots ont été produits dans la phrase porteuse /hoː1 coːl3 sieŋ3 ___ laːj4 tɤːk3 paniː1 (ca)maŋ1/ "Je dis le mot ___ pour que tu l'entendes" (les variantes grammaticales ont été acceptées). Le but des enregistrements était de déterminer la réalisation phonétique du tones et des registres en rục. La méthodologie et les résultats sont décrits dans Tạ Thành Tấn (2021). | |
List of Rục words containing examples of dental and velar onsets followed by the vowels /iː, ɛː, aː, ɔː, uː/. The words were produced in the carrier sentence /hoː1 coːl3 sieŋ3 ___ laːj4 tɤːk3 paniː1 (ca)maŋ1/ “I say the word ___ for you to hear it " (grammatical variants were accepted). The purpose of the recordings was to determine the phonetic realization of tone and register in Rục. The methodology and results are described in Tạ Thành Tấn (2021). | ||
Danh sách các từ tiếng Rục chứa các ví dụ gồm các phụ âm đầu cấu âm răng và ngạc mềm theo sau bởi các nguyên âm /iː, ɛː, aː, ɔː, uː/. Các từ được phát âm trong câu khung /hoː1 coːl3 sieŋ3 ___ laːj4 tɤːk3 paniː1 (ca)maŋ1/ "Tôi nói lại từ ___ để anh nghe" (các biến thể ngữ pháp được chấp nhận). Mục đích của các bản ghi âm là để xác định sự hiện thực hoá ngữ âm của thanh điệu và âm vực trong tiếng Rục. Phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu được mô tả trong Tạ Thành Tấn (2021). | ||
Identifier: | doi:10.24397/pangloss-0007441 | |
Identifier (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-0ff952a1-4eed-43e6-b952-a14eed73e628 | |
https://doi.org/10.34847/cocoon.0ff952a1-4eed-43e6-b952-a14eed73e628 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.8-1357003 | ||
Is Part Of (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1 | |
Language: | Chut; Rục | |
Language (ISO639): | scb | |
License (URI): | http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/4.0/ | |
Publisher: | Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale | |
Sound patterns Laboratory, University of Ottawa | ||
Relation (URI): | https://nakala.fr/10.34847/nkl.360d69rc | |
Rights: | Copyright (c) Tạ Thành Tấn | |
Spatial Coverage (ISO3166): | VN | |
Subject: | Chut language | |
Rục | ||
Subject (ISO639): | scb | |
Type: | corpus | |
Type (DCMI): | Collection | |
OLAC Info |
||
Archive: | COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO) | |
Description: | http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr | |
GetRecord: | OAI-PMH request for OLAC format | |
GetRecord: | Pre-generated XML file | |
OAI Info |
||
OaiIdentifier: | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-0ff952a1-4eed-43e6-b952-a14eed73e628 | |
DateStamp: | 2021-11-12 | |
GetRecord: | OAI-PMH request for simple DC format | |
Search Info | ||
Citation: | Tạ Thành Tấn (depositor); Tạ Thành Tấn (researcher). 2021. Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale. | |
Terms: | area_Asia country_VN dcmi_Collection iso639_scb | |
Inferred Metadata | ||
Country: | Viet Nam | |
Area: | Asia |